वियतनामी में xếp chồng का क्या मतलब है?

वियतनामी में xếp chồng शब्द का क्या अर्थ है? लेख में वियतनामी में xếp chồng का उपयोग करने के तरीके के बारे में द्विभाषी उदाहरणों और निर्देशों के साथ-साथ पूर्ण अर्थ, उच्चारण की व्याख्या की गई है।

वियतनामी में xếp chồng शब्द का अर्थ संग्रह, स्टैक, ढेर, सुगठित है। अधिक जानने के लिए, कृपया नीचे विवरण देखें।

उच्चारण सुनें

xếp chồng शब्द का अर्थ

संग्रह

स्टैक

ढेर

सुगठित

(stacked)

और उदाहरण देखें

Nhưng đó là những con đường ở nước Mỹ được xếp chồng trên bản đồ của NASA.
लेकिन ये यूएस की सभी सड़कें हैं जिन्हें नासा की जोयोस्पैशियल छवि के ऊपर पूरी तरह अधिरोपित किया गया है।
Trong bố cục này, hình ảnh và văn bản được xếp chồng lên nhau bên trong một thẻ.
इस लेआउट में इमेज और टेक्स्ट को कार्ड के अंदर एक दूसरे के ऊपर रखा जाता है.
Trong bố cục này, hình ảnh và văn bản được xếp chồng lên nhau.
इस लेआउट में इमेज और टेक्स्ट को एक दूसरे के ऊपर रखा जाता है.
Tính toán chỉ số cũng bị ảnh hưởng bởi xếp chồng nhiều thứ nguyên với chỉ số đã cho.
मीट्रिक गणना किसी विशेष मीट्रिक वाले एक से अधिक आयामों को क्रमबद्ध करने पर भी प्रभावित होती है.
Tuyết dùng để xây một lều tuyết phải có đủ sức chịu đựng kết cấu để bị cắt ra và xếp chồng đúng cách.
एक इग्लू बनाने के लिए जिस बर्फ का उपयोग किया जाता है उसमें पर्याप्त संरचनात्मक मजबूती होनी चाहिए ताकि उसे उचित तरीके से काटा और एक पर एक रखा जा सके।
6 Một loại áo giáp của lính La Mã vào thế kỷ thứ nhất có cấu tạo gồm những mảnh sắt nằm ngang và xếp chồng lên nhau.
6 रोमी सैनिक का कवच आम तौर पर लोहे की पट्टियों से बना होता था जिन्हें छाती के आकार के हिसाब से मोड़ा जाता था।
Trong tab Sự cố cấp mặt hàng, bạn có thể xem biểu đồ xếp chồng về các mặt hàng và trạng thái của các mặt hàng đó.
आइटम समस्या टैब के तहत, आप आइटम और उनकी स्थिति के स्टैक किए गए ग्राफ़ को देख सकते हैं.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc xếp chồng nhiều phương pháp nhắm mục tiêu có thể giới hạn quá mức khả năng tiếp cận của nhóm quảng cáo của bạn.
हालांकि कई मामलों में एकाधिक लक्ष्यीकरण पद्धतियों पर परत बनाने से आपके विज्ञापन समूह की पहुंच अत्यधिक प्रतिबंधित हो सकती है.
Bạn có thể dùng biểu thức chính quy (regex) và công cụ chọn biểu định kiểu xếp chồng (CSS) làm toán tử ở bất cứ đâu sử dụng bộ lọc trình kích hoạt.
जहां भी ट्रिगर फ़िल्टर का इस्तेमाल किया गया हो, वहां आप रेगुलर एक्सप्रेशन (regex) और कैस्केडिंग स्टाइल शीट (CSS) चयनकर्ताओं का इस्तेमाल ऑपरेटर के रूप में कर सकते हैं.
Công cụ Chẩn đoán API đưa ra biểu đồ xếp chồng hiển thị số lượng "Lệnh gọi API không thành công" và "Lệnh gọi API thành công" trong một khoảng thời gian cụ thể.
एपीआई निदान टूल एक स्टैक किया गया ग्राफ़ बनाता है जिसमें एक तय समयावधि के लिए "फ़ेल हो चुके एपीआई कॉल" और "कामयाब रहे एपीआई कॉल" की संख्या दिखाई जाती है.
Cũng như của Gô-li-át, bộ khí giới này được làm bằng đồng và rất có thể bao gồm một áo giáp lớn được tạo thành từ những vẩy đồng xếp chồng lên nhau.
ये ताँबे के बने हुए थे और इनमें एक बड़ा-सा कवच था, जिसके ऊपर छोटी-छोटी परतें थीं जो एक के नीचे एक लगाई गयी थीं।
Các va li xếp thành chồng để dùng làm bục giảng cho bài diễn văn công cộng
सूटकेसों का ढेर जो जन भाषण के लिए स्पीकर स्टैंड का काम देता था
Để cố gắng che đậy hành vi này, ông đã sắp xếp cho chồng bà tức U-ri, từ chiến trường trở về Giê-ru-sa-lem.
(२ शमूएल ११:२-५) इस बदचलनी को छिपाने के लिए, उसने उसके पति ऊरिय्याह को युद्ध के मैदान से वापस यरूशलेम लाने का प्रबन्ध किया।
Và khi biết người phụ nữ ấy, tức Bát-Sê-ba, đã có thai, ông cố giấu nhẹm tội và cuối cùng sắp xếp để chồng bà bị giết.
और बाद में जब उसे पता चला कि बतशेबा गर्भवती हो गयी है तो उसने साज़िश रचकर उसके पति को मरवा डाला।
Sau đó, để cố che giấu tội của mình, ông đã sắp xếp để giết người chồng của người đàn bà đó.
उसके बाद, अपनी ग़लती पर परदा डालने के प्रयास में, उसने उस स्त्री के पति को मरवाने का बंदोबस्त किया।
Anh Mirosław nhớ lại: “Vợ chồng tôi sắp xếp thời gian để giúp một chị đã ly hôn.
मीरॉस्वाफ कहता है: “मैंने और मेरी पत्नी ने एक तलाकशुदा बहन की मदद करने के लिए कुछ समय अलग रखा है।
6 Trên cái bàn bằng vàng ròng trước mặt Đức Giê-hô-va, ngươi hãy xếp chúng thành hai chồng, mỗi chồng sáu cái.
6 तुम छ:-छ: रोटियों के दो ढेर+ शुद्ध सोने की मेज़ पर यहोवा के सामने रखना।
Những cuốn Kinh-thánh này được xếp thành những chồng lớn ở dưới hầm, rồi chúng đều bị mục nát—đến nỗi sau này người ta không thể tìm ra được một cuốn còn nguyên vẹn!
उन ढेरों बाइबलों को तहख़ाने में रख दिया गया, जहाँ वे सड़ती रहीं—बाद में उनमें से एक भी बाइबल सही-सलामत नहीं मिल सकी!
Chị Nhân Chứng để lại sách báo với bà và sắp xếp học Kinh Thánh với vợ chồng bà.
बहन ने इस स्त्री को एक किताब दी, और फिर उस स्त्री और उसके पति के साथ बाइबल स्टडी करने का प्रबंध किया गया।
Điều tối quan trọng là vợ chồng phải tập dàn xếp những mối bất đồng dù lớn hay nhỏ.
मगर समस्या चाहे छोटी हो या बड़ी, ज़रूरी बात यह है कि पति-पत्नी उसे हल करना सीखें।
• Nếu kết hôn theo luật dân sự, cặp vợ chồng có thể sắp xếp điều gì ngay sau đó?
• अगर दो मसीही कानूनी शादी करते हैं, तो वे उसके फौरन बाद क्या करने का फैसला कर सकते हैं?
Vào mùa hè năm 1941, sau nhiều tháng cầu nguyện và thu xếp, hai vợ chồng chúng tôi dành dụm được một ít tiền nên mua được một xe moóc dài 5 mét rưỡi đủ để cả nhà sống trong đó.
हमने कई महीने प्रार्थना करने और योजनाएँ बनाने में बिता दिए। और सन् 1941 की गर्मियों तक हमने कुछ पैसे जमा कर लिए थे और उसी से अपने परिवार के रहने के लिए 18 फुट लंबा ट्रेलर खरीदा।
Ở những thị xã lớn hơn, khi tìm được địa điểm thích hợp, chúng tôi xếp những cái va li thành chồng để dùng làm bục giảng.
बड़े-बड़े नगरों में, सही जगह मिलने पर हम अपने सूटकेसों को एक के ऊपर एक रखकर उन्हें स्पीकर स्टैंड के तौर पर इस्तेमाल करते थे।
Xếp dọn đồ đạc như các chồng giấy, vải hay các tranh ảnh treo chồng chất trên tường, là những nơi côn trùng ẩn nấp.—Nam Mỹ.
यहाँ-वहाँ चीज़ें मत पड़ी रहने दीजिए जैसे कागज़ों या कपड़ों का ढेर, और बहुत सारी तसवीरें दीवार पर मत लटकाइए क्योंकि इन सभी में कीड़े अपना अड्डा जमाए रहते हैं।—दक्षिण अमरीका।
Người phụ nữ đó nói cô muốn có người đến thăm, nên điền tên họ và địa chỉ vào mặt sau của tờ giấy nhỏ, và nhờ cặp vợ chồng đó sắp xếp.
वह महिला बोली कि वह चाहती है कि कोई उससे मिले, उसने ट्रैक्ट के पीछे अपना नाम और पता लिखकर दिया और उस जोड़े से बाइबल अध्ययन का इंतज़ाम करने के लिए कहा।

आइए जानें वियतनामी

तो अब जब आप वियतनामी में xếp chồng के अर्थ के बारे में अधिक जानते हैं, तो आप सीख सकते हैं कि चयनित उदाहरणों के माध्यम से उनका उपयोग कैसे करें और कैसे करें उन्हें पढ़ें। और हमारे द्वारा सुझाए गए संबंधित शब्दों को सीखना याद रखें। हमारी वेबसाइट लगातार नए शब्दों और नए उदाहरणों के साथ अपडेट हो रही है ताकि आप उन अन्य शब्दों के अर्थ देख सकें जिन्हें आप वियतनामी में नहीं जानते हैं।

वियतनामी के अपडेटेड शब्द

क्या आप वियतनामी के बारे में जानते हैं

वियतनामी वियतनामी लोगों की भाषा है और वियतनाम में आधिकारिक भाषा है। यह 4 मिलियन से अधिक विदेशी वियतनामी के साथ-साथ वियतनामी आबादी के लगभग 85% की मातृभाषा है। वियतनामी भी वियतनाम में जातीय अल्पसंख्यकों की दूसरी भाषा है और चेक गणराज्य में एक मान्यता प्राप्त जातीय अल्पसंख्यक भाषा है। क्योंकि वियतनाम पूर्वी एशियाई सांस्कृतिक क्षेत्र से संबंधित है, वियतनामी भी चीनी शब्दों से काफी प्रभावित है, इसलिए यह वह भाषा है जिसमें ऑस्ट्रोएशियाटिक भाषा परिवार में अन्य भाषाओं के साथ सबसे कम समानताएं हैं।