वियतनामी में Quảng Châu का क्या मतलब है?

वियतनामी में Quảng Châu शब्द का क्या अर्थ है? लेख में वियतनामी में Quảng Châu का उपयोग करने के तरीके के बारे में द्विभाषी उदाहरणों और निर्देशों के साथ-साथ पूर्ण अर्थ, उच्चारण की व्याख्या की गई है।

वियतनामी में Quảng Châu शब्द का अर्थ गुआंगझोऊ है। अधिक जानने के लिए, कृपया नीचे विवरण देखें।

उच्चारण सुनें

Quảng Châu शब्द का अर्थ

गुआंगझोऊ

proper

और उदाहरण देखें

“KINH THÁNH là kết tinh của nền văn minh nhân loại cùng những kinh nghiệm sống đồng thời là sách độc nhất vô nhị”, lời này đăng trong một tạp chí do Đại Học Chung Shang ở Quảng Châu, Trung Hoa, xuất bản.
चीन में ग्वान्गजो शहर के चॉन्ग शैन्ग विश्वविद्यालय द्वारा प्रकाशित एक पत्रिका कहती है: “बाइबल में इंसान की सभ्यता और जीवन-कहानियों का मिला-जुला इतिहास है और यह एक बेजोड़ किताब है।”
Ở Liên minh Châu Âu (EU), quảng cáo bầu cử bao gồm các quảng cáo về:
ईयू (यूरोपीय संघ) में, चुनावी विज्ञापनों में ऐसे विज्ञापन शामिल होते हैं जिनमें:
Tại rất nhiều nước châu Âu quảng cáo truyền hình xuất hiện trong thời gian dài hơn nhưng lại ít ngắt quãng hơn.
कई यूरोपीय देशों में टीवी विज्ञापन ज्यादा देर तक दिखाई देते हैं लेकिन विज्ञापन ब्रेक अक्सर कम होते हैं।
2013 - Công ty Môi Giới Mini Tốt Nhất, Quản lý Lệnh Tốt Nhất, Khớp Lệnh Tốt Nhất (ấn phẩm tài chính World Finance); 2012 - Công ty Môi Giới Tốt Nhất Trung Đông, Công ty Môi Giới Tốt Nhất Nga (ấn phẩm tài chính World Finance); Công ty Môi Giới Mini Tiêu chuẩn Tốt Nhất châu Á (đơn vị xếp hạng quốc tế Global Banking & Finance Review) ; Công ty Môi Giới Tốt Nhất châu Á (Triển Lãm Đầu tư & Tài chính Quốc tế Trung Quốc lần thứ 9, Quảng Châu, Trung Quốc); 2011 - Công ty Môi Giới Ngoại Hối Tốt Nhất Nga (ấn phẩm trực tuyến quốc tế International Business Times).
2013 - सर्वश्रेष्ठ लघु दलाल, सर्वश्रेष्ठ ऑर्डर प्रबंधन, सर्वश्रेष्ठ व्यापार निष्पादन (वित्तीय प्रकाशन वर्ल्ड फाइनेंस); 2012 - सर्वश्रेष्ठ दलाल मध्य पूर्व, सर्वश्रेष्ठ दलाल रूस (वित्तीय प्रकाशन वर्ल्ड फाइनेंस); सर्वश्रेष्ठ मानक लघु दलाल एशिया (अंतर्राष्ट्रीय रेटिंग एजेंसी ग्लोबल बैंकिंग एंड फाइनेंस रिव्यू) ; एशिया का सर्वश्रेष्ठ दलाल (9वां चाइना इंटरनेशनल इंवेस्टमेंट एंड फाइनेंस एक्सपो, ग्वांगझू, चीन); 2011 - सर्वश्रेष्ठ फॉरेक्स दलाल रूस (अंतर्राष्ट्रीय ऑनलाइन प्रकाशन इंटरनेशनल बिज़नेस टाइम्स)।
[Được phép nhưng có giới hạn]Quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu chỉ có thể chạy nếu nhà quảng cáo đã được Google xác minh.
[पाबंदियों के साथ अनुमति]ईयू (यूरोपीय संघ) में चुनावी विज्ञापन तब ही दिखाए जा सकते हैं, जब Google ने विज्ञापन देने वाले की पुष्टि की हो.
Chiếu theo chỉ thị của giáo hoàng, người ta thường hay kiểm duyệt, tịch thu và ngay cả đốt hàng đống sách ấy tại những quảng trường ở Âu Châu.
पोप के आदेश पर, इसे बार-बार सेंसर किया गया, ज़ब्त किया गया, और यहाँ तक कि यूरोप के सार्वजनिक चौकों पर बड़ी तादाद में आग में झोंक दिया गया।
Tất cả các nhà quảng cáo chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu phải được Google xác minh.
ईयू (यूरोपीय संघ) में चुनावी विज्ञापन चला रहे सभी विज्ञापन देने वाले की Google से पुष्टि होना ज़रूरी है.
Không giống như Mỹ, tại châu Âu tên các hãng quảng cáo có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối quảng cáo.
संयुक्त राज्य अमेरिका के विपरीत, यूरोप में विज्ञापन एजेंसी का नाम विज्ञापन के शुरू या अंत में दिखाई दे सकता है।
Dưới đây là những yêu cầu mà nhà quảng cáo muốn chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu phải đáp ứng.
ईयू (यूरोपीय संघ) में जो चुनावी विज्ञापन दिखाना चाहते हैं उन्हें नीचे बताई गई शर्तों को पूरा करना होगा.
Google yêu cầu thực hiện xác minh đối với các nhà quảng cáo muốn chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu.
Google को उन विज्ञापन देने वालों की पुष्टि करनी होती है जो ईयू (यूरोपीय संघ) में चुनावी विज्ञापन चलाना चाहते हैं.
Cũng giống như Liên Minh châu Âu, quảng cáo trên các kênh truyền hình thương mại ở Australian bị hạn chế trong 24 giờ; không có bất cứ hạn chế nào về chuyện quảng cáo xuất hiện bao nhiêu lần trong mỗi giờ .
यूरोपीय संघ की तरह ऑस्ट्रेलियाई वाणिज्यिक टीवी पर 24 घंटों की अवधि में विज्ञापन दिखाने पर कुछ हद तक प्रतिबन्ध है लेकिन किसी भी विशेष घंटे में कितना विज्ञापन दिखाया जा सकता है इस पर कोई प्रतिबन्ध नहीं है।
Các tài khoản Google Ads mà Google đã xác minh cho phép chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu không cần phải đăng ký lại.
यूरोपीय संघ में चुनावी विज्ञापनों को चलाने के लिए Google से पहले ही पुष्टि किए गए Google Ads खातों को फिर से लागू करने की ज़रूरत नहीं है.
Quảng cáo về hoạt động bầu cử ở Liên minh Châu Âu bao gồm bất kỳ quảng cáo nào đề cập đến một đảng chính trị, người đang giữ chức vụ qua bầu cử hoặc ứng cử viên cho Nghị viện EU trong phạm vi Liên minh Châu Âu (không bao gồm Vương quốc Anh).
ईयू (यूरोपीय संघ) के चुनावी विज्ञापनों में किसी राजनीतिक दल या मौजूदा निर्वाचित अधिकारी या यूरोपीय संघ की संसद के उम्मीदवार (यूनाइटेड किंगडम शामिल नहीं) के सभी विज्ञापन शामिल होते हैं.
Nếu thay đổi thông tin lập hóa đơn của tài khoản, bạn sẽ cần xác minh tài khoản của mình một lần nữa để chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu.
अगर आप अपने खाते का इनवॉइस सेटअप बदलते हैं, तो आपको ईयू (यूरोपीय संघ) में चुनावी विज्ञापन चलाने के लिए अपने खाते की दोबारा पुष्टि करनी होगी.
Đối với một số định dạng và tính năng quảng cáo, trách nhiệm của nhà quảng cáo là hiển thị thông tin công khai trong quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu.
यूरोपीय संघ में चुनावी विज्ञापन दिखाते समय विज्ञापन देने वालों की यह ज़िम्मेदारी होगी कि वे कुछ विज्ञापन फ़ॉर्मैट और फ़ीचर में दी गई जानकारी शामिल करें.
Bằng chứng xác thực rằng tổ chức đăng ký quy trình xác minh này được tổ chức theo pháp luật của một trong số các quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu hoặc có trụ sở tại một trong số các quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu và được phép chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu một cách hợp pháp.
प्रमाणित करना कि पुष्टि के लिए आवेदन करने वाला संगठन यूरोपीय संघ के सदस्य देशों में से एक के दायरे में आता है या उसके कानून के आधार पर बना है. साथ ही, उसके पास यूरोपीय संघ में चुनावी विज्ञापन चलाने की कानूनी अनुमति है
Quảng cáo bầu cử ở Liên minh châu Âu (EU) cũng sẽ bao gồm mọi quảng cáo có câu hỏi trưng cầu dân ý để bỏ phiếu, nhóm chiến dịch trưng cầu dân ý hoặc lời kêu gọi bỏ phiếu liên quan đến cuộc trưng cầu dân ý quốc gia hoặc cuộc trưng cầu dân ý về chủ quyền của tiểu bang hoặc tỉnh.
ईयू (यूरोपीय संघ) के चुनावी विज्ञापनों में ऐसे विज्ञापन भी शामिल होंगे जिनमें वोट के लिए जनमत संग्रह का किसी तरह का सवाल होगा. साथ ही, किसी जनमत संग्रह कैंपेन ग्रुप या राष्ट्रीय जनमत संग्रह से जुड़े मतदान का आमंत्रण होगा. इनके अलावा, संप्रभुता पर किसी राज्य या प्रांतीय जनमत संग्रह की सुविधा भी हो सकती है.
Đối với các chiến dịch quảng cáo nhắm mục tiêu đến khu vực Liên minh Châu Âu và Hiệp hội mậu dịch tự do Châu Âu, chúng tôi sẽ áp dụng chính sách về nhãn hiệu trong văn bản quảng cáo và từ khóa.
यूरोपीय संघ और यूरोपीय मुक्त व्यापार संघ क्षेत्रों को लक्षित करने वाले विज्ञापन कैंपेन के लिए, विज्ञापन टेक्स्ट और कीवर्ड में ट्रेडमार्क के लिए बनाई गई नीति लागू होती है.
Lưu ý: Google sẽ không cá nhân hóa quảng cáo cho những trẻ sống ở Liên minh Châu Âu chưa đến độ tuổi được áp dụng ở quốc gia của bạn.
नोट: यूरोपीय संघ के उन बच्चों को Google 'पसंद के मुताबिक विज्ञापन' दिखाए जाने की सुविधा नहीं देगा, जो अपने देश में सहमति के लिए ज़रूरी उम्र के नहीं हैं.
Google sẽ không cá nhân hóa quảng cáo cho những trẻ sống ở Liên minh Châu Âu chưa đến độ tuổi chấp thuận được áp dụng ở quốc gia của trẻ.
Google, यूरोपीय संघ में रहने वाले बच्चों को उनकी पसंद को ध्यान में रखकर विज्ञापन तब तक नहीं दिखाएगा, जब तक वे अपने देश में सहमति देने के लिए ज़रूरी कम से कम उम्र के नहीं हो जाते.
Ví dụ: nếu có hai nhà quảng cáo Display & Video 360 (GStore Hoa Kỳ và GStore châu Âu), bạn có thể tạo Phân đoạn tùy chỉnh sau trong Trình tạo phân đoạn.
उदाहरण के लिए, अगर आपके पास दो Display & Video 360 विज्ञापनदाता (GStore US और GStore EU) हैं, तो आप सेगमेंट बिल्डर में ये कस्टम सेगमेंट बना सकते हैं.
Lưu ý: Google sẽ không cá nhân hóa quảng cáo cho những trẻ sống ở Liên minh Châu Âu chưa đến độ tuổi được áp dụng ở quốc gia của trẻ.
नोट : Google, यूरोपीय संघ में रहने वाले बच्चों को उनकी पसंद को ध्यान में रखकर बनाए गए विज्ञापन तब तक नहीं दिखाएगा, जब तक वे अपने देश में लागू ज़रूरी कम से कम उम्र के नहीं हो जाते.
Việc quảng bá Kitô giáo khiến các nhà thờ và kiến trúc châu Âu trở thành trung tâm của hầu hết các thị trấn và thành phố trong nước.
ईसाई धर्म की शुरूआत ने यूरोपीय चर्चों और वास्तुकला को लाया जो बाद में देश के अधिकांश कस्बों और शहरों का केंद्र बन गया।
Luật pháp của Liên minh châu Âu giới hạn thời gian quảng cáo trên truyền hình là 12 phút trên một tiếng (20% thời lượng), với một chương trình độ dài tối thiểu là 20 hoặc 30 phút, tùy theo nội dung của nó.
यूरोपीय संघ के विधान के तहत विज्ञापनों में लगने वाले समय को 12 मिनट प्रति घंटे (20%) तक सीमित कर दिया गया है जिसके साथ एक खंड की न्यूनतम लम्बाई कार्यक्रम की विषय सामग्री के आधार पर 20 से 30 मिनट हो सकती है।

आइए जानें वियतनामी

तो अब जब आप वियतनामी में Quảng Châu के अर्थ के बारे में अधिक जानते हैं, तो आप सीख सकते हैं कि चयनित उदाहरणों के माध्यम से उनका उपयोग कैसे करें और कैसे करें उन्हें पढ़ें। और हमारे द्वारा सुझाए गए संबंधित शब्दों को सीखना याद रखें। हमारी वेबसाइट लगातार नए शब्दों और नए उदाहरणों के साथ अपडेट हो रही है ताकि आप उन अन्य शब्दों के अर्थ देख सकें जिन्हें आप वियतनामी में नहीं जानते हैं।

वियतनामी के अपडेटेड शब्द

क्या आप वियतनामी के बारे में जानते हैं

वियतनामी वियतनामी लोगों की भाषा है और वियतनाम में आधिकारिक भाषा है। यह 4 मिलियन से अधिक विदेशी वियतनामी के साथ-साथ वियतनामी आबादी के लगभग 85% की मातृभाषा है। वियतनामी भी वियतनाम में जातीय अल्पसंख्यकों की दूसरी भाषा है और चेक गणराज्य में एक मान्यता प्राप्त जातीय अल्पसंख्यक भाषा है। क्योंकि वियतनाम पूर्वी एशियाई सांस्कृतिक क्षेत्र से संबंधित है, वियतनामी भी चीनी शब्दों से काफी प्रभावित है, इसलिए यह वह भाषा है जिसमें ऑस्ट्रोएशियाटिक भाषा परिवार में अन्य भाषाओं के साथ सबसे कम समानताएं हैं।