वियतनामी में ngày hôm qua का क्या मतलब है?
वियतनामी में ngày hôm qua शब्द का क्या अर्थ है? लेख में वियतनामी में ngày hôm qua का उपयोग करने के तरीके के बारे में द्विभाषी उदाहरणों और निर्देशों के साथ-साथ पूर्ण अर्थ, उच्चारण की व्याख्या की गई है।
वियतनामी में ngày hôm qua शब्द का अर्थ परसों, कल, कल का बीता दिन, कलबीता हुआ, पहले है। अधिक जानने के लिए, कृपया नीचे विवरण देखें।
ngày hôm qua शब्द का अर्थ
परसों(day before yesterday) |
कल(yesterday) |
कल का बीता दिन(yesterday) |
कलबीता हुआ(yesterday) |
पहले(yesterday) |
और उदाहरण देखें
Cô ấy qua đời vào chiều ngày hôm qua. उनकी मौत कल दोपहर को हुई थी। |
Ngày hôm qua, tôi đọc lá thư đó ít nhất 20 lần. मैंने कल आपका खत कम-से-कम 20 बार पढ़ा होगा। |
Thời gian: thời gian xảy ra hành động (e.g., Tên lửa đã được phóng ngày hôm qua.). अंडोत्सर्ग (जीवग्रथि से अंडोत्सर्ग) मासिक रज:स्राव के प्रारंभ होने के पंद्रहवें दिन होती है। |
Cây gậy bị mất ngày hôm qua, cùng với những quả bóng. बैट और बॉल दोनो कल एकसाथ चोरी हो गए। |
15:00 ngày hôm qua bà đã bắn hạ 2 máy bay với 46 thường dân 3 बजे कल आप दो विमान नीचे गोली मार और 46 नागरिक मारे गए. |
“Những điều không thể của ngày hôm qua [đã trở thành] những điều thực tế, đời thường ngày nay”.—RONALD REAGAN “कल की नामुमकिन चीज़ों को मुमकिन बना दिया [गया] है।”—रॉनल्ड रीगन |
Vì một ngàn năm trước mắt Chúa khác nào ngày hôm qua đã qua rồi, giống như một canh của đêm”.—Thi-thiên 90:3, 4. क्योंकि हज़ार वर्ष तेरी दृष्टि में कल के दिन के समान हैं, जो बीत गया, या जैसे रात का एक पहर।”—भजन 90:3,4, NHT. |
Và dưới mắt Ngài, một ngàn năm “khác nào ngày hôm qua đã qua rồi, giống như một canh của đêm” (Thi-thiên 90:4). (प्रकाशितवाक्य १०:६; १५:३) और उसकी नज़रों में, एक हज़ार साल ऐसे हैं जैसे “कल का दिन जो बीत गया, वा रात का एक पहर।”—भजन ९०:४. |
(Sáng-thế Ký 5:27) Một ngàn năm trước mặt Ngài chẳng khác nào ngày hôm qua—chỉ như 24 tiếng đồng hồ vừa trôi qua mà thôi. (उत्पत्ति 5:27) परमेश्वर के लिए एक हज़ार साल बीते हुए कल यानी सिर्फ 24 घंटे के बराबर हैं। |
Thu thập dữ liệu Kênh đa kênh trễ tối đa hai ngày; do đó, dữ liệu của ngày hôm nay và ngày hôm qua sẽ không có sẵn trong báo cáo. मल्टी-चैनल फ़नल डेटा संग्रहण दो दिन पीछे चलता है; इसलिए, आपकी रिपोर्ट में आज और कल का डेटा उपलब्ध नहीं होता. |
Để hiển thị xu hướng gần đây, các mũi tên phản ánh sự chênh lệch giữa mức trung bình di động trong 7 ngày của ngày hôm nay và ngày hôm qua. हाल ही के रुझान दिखाने के लिए, आज और कल के 7 दिन के लगातार औसत का अंतर तीरों द्वारा दर्शाया जाता है. |
Ngày hôm qua, ngài không khỏi tức giận khi thấy người ta lợi dụng sự thờ phượng của Cha ngài, Giê-hô-va Đức Chúa Trời, để phát triển việc buôn bán công khai. अपने पिता, यहोवा परमेश्वर की उपासना के नाम पर खुलेआम व्यापार होता देख कल वह गुस्से से भर गया था। |
Bạn có thể muốn có một quy tắc dựa trên "số liệu thống kê của ngày hôm qua", nhưng hãy nhớ rằng ngày hôm qua có thể được xác định khác nhau theo múi giờ. हो सकता है कि आप किसी नियम को “कल (विगत) के आंकड़ों” पर आधारित करना चाहें, लेकिन ध्यान रखें कि समय क्षेत्र के आधार पर 'कल (विगत)' शब्द की परिभाषा अलग-अलग हो सकती है. |
Khi ngủ ta hay nghĩ đến những chuyện thông thường, nhiều khi lo về những chuyện có thật trong ngày hôm qua hoặc ngày mai, và thường thì là chuyện hằng ngày, không có gì mới mẻ và cứ lặp đi lặp lại”. यह सामान्य, अकसर बीते हुए कल या आनेवाले कल की वास्तविक-जीवन घटनाओं से सम्बन्धित सोचने, और आम तौर पर साधारण, असृजनात्मक, और बार-बार आने की ओर प्रवृत्त रहता है।” |
Nếu bạn đang sử dụng tiếp thị lại động, mục "Thông số" trong thẻ "Thẻ Google Ads" cung cấp thông tin về các thông số tùy chỉnh của thẻ, bao gồm số lần truy cập mà mỗi thông số nhận được trong ngày hôm qua hoặc 30 ngày qua. अगर आप डायनामिक रीमार्केटिंग का उपयोग कर रहे हैं, तो “Google Ads टैग” कार्ड का “पैरामीटर” सेक्शन आपके टैग के कस्टम पैरामीटर की जानकारी देता है, जिसमें पिछले दिन या 30 दिनों के दौरान हर पैरामीटर को मिलने वाली हिट की संख्या शामिल होती है. |
Qua ngày hôm sau tôi quyết định rời khỏi nhà họ, và sang ở nhà người dì. मैंने अगले दिन उनका घर छोड़ने का फैसला किया और अपनी मौसी के घर चली गयी। |
Qua ngày hôm sau chúng tôi đi đến thị trấn đó. अगले दिन हम उस क़सबे में गए। |
Qua ngày hôm sau, chúng tôi rời khỏi nước. अगले दिन हम देश से बाहर थे। |
Hê-bơ-rơ 13:8 nói: “Đức Chúa Jêsus-Christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay-đổi”. इब्रानियों 13:8 कहता है: “यीशु मसीह कल और आज और युगानुयुग एकसा है।” |
Cha nhớ lại là vào Thế Chiến I, hai bên lính chiến “đạo Đấng Christ” chúc nhau “Giáng Sinh vui vẻ” vào ngày 25 tháng 12, nhưng rồi qua ngày hôm sau họ lại tiếp tục bắn giết nhau. वे कहते थे कि पहले विश्वयुद्ध के दौरान, दोनों पक्षों के “मसीही” कहलानेवाले सैनिकों ने हालाँकि दिसंबर 25 को अपने दुश्मनों को क्रिसमस की मुबारकबाद दी मगर फिर अगले ही दिन एक-दूसरे की जान लेनी शुरू कर दी। |
Hê-bơ-rơ 13:8 nhắc chúng ta: “Đức Chúa Jêsus-Christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay-đổi”. इब्रानियों १३:८ हमें याद दिलाता है: “यीशु मसीह कल और आज और युगानुयुग एकसा है।” |
Tiến sĩ Brand, tôi rất lấy làm tiếc phải thông báo... cha cô đã qua đời ngày hôm nay. MURPH: Dr. Brand, ये बताते हुए माफ़ी चाहती हूँ की आज आपके पिता की मौत हो गई. |
20 Và chuyện rằng, chúng bỏ đi, nhưng qua ngày hôm sau chúng lại đến; và viên phán quan cũng lại tát vào má hai ông. 20 और ऐसा हुआ कि वे वहां से अपने रास्ते चले गए, परन्तु अगले दिन फिर से आए; और न्यायी ने फिर से उनके गालों पर तमाचा मारा । |
Sau đây là một số ý nghĩ thông thường trong giai đoạn có triệu chứng rút thuốc: ‘Mình hút chỉ trong ngày hôm nay thôi để qua khỏi lúc khó khăn này’. सिगरेट छोड़ने की तकलीफों से जूझते वक्त आम तौर पर व्यक्ति के मन में यह सब विचार आते हैं: ‘कोई बात नहीं, इस तकलीफ को काटने के लिए मैं सिर्फ आज के दिन सिगरेट पी लेता हूँ।’ |
आइए जानें वियतनामी
तो अब जब आप वियतनामी में ngày hôm qua के अर्थ के बारे में अधिक जानते हैं, तो आप सीख सकते हैं कि चयनित उदाहरणों के माध्यम से उनका उपयोग कैसे करें और कैसे करें उन्हें पढ़ें। और हमारे द्वारा सुझाए गए संबंधित शब्दों को सीखना याद रखें। हमारी वेबसाइट लगातार नए शब्दों और नए उदाहरणों के साथ अपडेट हो रही है ताकि आप उन अन्य शब्दों के अर्थ देख सकें जिन्हें आप वियतनामी में नहीं जानते हैं।
वियतनामी के अपडेटेड शब्द
क्या आप वियतनामी के बारे में जानते हैं
वियतनामी वियतनामी लोगों की भाषा है और वियतनाम में आधिकारिक भाषा है। यह 4 मिलियन से अधिक विदेशी वियतनामी के साथ-साथ वियतनामी आबादी के लगभग 85% की मातृभाषा है। वियतनामी भी वियतनाम में जातीय अल्पसंख्यकों की दूसरी भाषा है और चेक गणराज्य में एक मान्यता प्राप्त जातीय अल्पसंख्यक भाषा है। क्योंकि वियतनाम पूर्वी एशियाई सांस्कृतिक क्षेत्र से संबंधित है, वियतनामी भी चीनी शब्दों से काफी प्रभावित है, इसलिए यह वह भाषा है जिसमें ऑस्ट्रोएशियाटिक भाषा परिवार में अन्य भाषाओं के साथ सबसे कम समानताएं हैं।