वियतनामी में Gói Dịch vụ का क्या मतलब है?
वियतनामी में Gói Dịch vụ शब्द का क्या अर्थ है? लेख में वियतनामी में Gói Dịch vụ का उपयोग करने के तरीके के बारे में द्विभाषी उदाहरणों और निर्देशों के साथ-साथ पूर्ण अर्थ, उच्चारण की व्याख्या की गई है।
वियतनामी में Gói Dịch vụ शब्द का अर्थ सर्विस पैक है। अधिक जानने के लिए, कृपया नीचे विवरण देखें।
Gói Dịch vụ शब्द का अर्थ
सर्विस पैक
|
और उदाहरण देखें
Bạn có thể hủy gói dịch vụ trả phí của YouTube bất cứ lúc nào. आप जब चाहें पैसे देकर ली गई YouTube की सदस्यता रद्द कर सकते हैं. |
Các toà nhà đang dần trở thành các gói dịch vụ. इमारतें अब सेवाओं की पोटली बनती जा रही हैं. |
Microsoft phát hành gói dịch vụ 1 cho Visual Studio 2008 vào ngày 11 tháng 8 năm 2008. माइक्रोसॉफ्ट ने 11 अगस्त 2008 को विजुअल स्टूडियो 2008 के लिये सर्विस पैक 1 रिलीज़ किया। |
Nếu gói dịch vụ của bạn hiện đang tạm dừng, hãy tìm hiểu cách tiếp tục đăng ký lại. अगर आपकी सदस्यता फ़िलहाल रुकी हुई है, तो इसे फिर से शुरू करने का तरीका जानें. |
Hãy làm theo các bước bên dưới để hủy hoặc tạm dừng gói dịch vụ trả phí của YouTube. YouTube पर पैसे देकर ली गई अपनी सदस्यता रद्द करने या रोकने के लिए, नीचे दिए गए तरीके का पालन करें. |
Để đăng ký gói dịch vụ YouTube Premium hoặc Music Premium và tạo nhóm gia đình, hãy làm như sau: YouTube Premium या Music Premium सदस्यता के लिए साइन अप करने और फ़ैमिली ग्रुप बनाने के लिए: |
Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách cập nhật gói dịch vụ có tính phí của mình ở bên dưới. पैसे देकर ली गई सदस्यता अपडेट करने के बारे में ज़्यादा जानकारी यहां दी गई है. |
Tùy thuộc vào gói dịch vụ của bạn, nhà cung cấp dịch vụ có thể tính phí cuộc gọi điện thoại. आपकी योजना पर निर्भर करते हुए, आपका वाहक आपसे फ़ोन कॉल का शुल्क ले सकता है. |
Một spa chỉ dành cho nữ chạy chiến dịch quảng cáo các gói dịch vụ và giờ làm việc tại các trung tâm spa của họ. केवल-महिलाओं के लिए संचालित स्पा एक ऐसा कैंपेन चलाता है, जिसमें उसके स्पा केंद्रों के लिए मुहैया कराई जाने वाली सेवाओं के पैकेज और समयावधि दी गई हैं. |
Người quản lý gia đình là người duy nhất có thể mua gói dịch vụ dành cho gia đình hoặc đưa ra quyết định về gói dịch vụ. फ़ैमिली मैनेजर ही 'YouTube फ़ैमिली प्लान' खरीद सकता है या परिवार की सदस्यता से जुड़े फै़सले ले सकते हैं. |
Quan trọng: Tùy thuộc vào gói dịch vụ của bạn, nhà cung cấp dịch vụ có thể tính phí tin nhắn văn bản hoặc tin nhắn đa phương tiện. महत्वपूर्ण: आपकी योजना पर निर्भर करते हुए, आपका वाहक आपसे लिखित या मल्टीमीडिया संदेशों का शुल्क ले सकता है. |
Thay vào đó, bạn hãy sử dụng quảng cáo văn bản của Google Ads có tiện ích giá để tiếp thị các gói dịch vụ với khách hàng tiềm năng. इसके बजाय, संभावित ग्राहकों के सामने अपने सेवा प्लान रखने के लिए Google Ads के प्राइस एक्सटेंशन वाले टेक्स्ट विज्ञापनों का इस्तेमाल करने की कोशिश करें. |
Nếu bạn chọn nhận mã qua tin nhắn văn bản, hãy đảm bảo gói dịch vụ và thiết bị di động của bạn hỗ trợ gửi tin nhắn văn bản. अगर आप मैसेज के ज़रिए कोड पाना चुनते हैं, तो यह पक्का करें कि आपकी सेवा योजना और मोबाइल डिवाइस मैसेज डिलीवरी की सुविधा देते हैं. |
Nếu bạn chọn nhận mã bằng tin nhắn văn bản, hãy đảm bảo gói dịch vụ và thiết bị di động của bạn hỗ trợ gửi tin nhắn văn bản. अगर आप मैसेज के ज़रिए कोड पाने का विकल्प चुनते हैं, तो पक्का करें कि आपकी सेवा प्लान और मोबाइल डिवाइस मैसेज डिलीवरी सुविधा देते हैं. |
Một số thiết bị di động và gói dịch vụ có thể sử dụng cách thanh toán trực tiếp qua nhà cung cấp dịch vụ để mua hàng trên Google Play. कुछ मोबाइल डिवाइस और सेवा योजनाएं, Google Play पर खरीदारी करने के लिए डायरेक्ट कैरियर बिलिंग का इस्तेमाल कर सकती हैं. |
Không đưa phí kích hoạt cho các gói dịch vụ không dây vào thuộc tính price [giá] đối với thiết bị di động và máy tính bảng bán ở Hoa Kỳ. अमेरिका में बेचे जा रहे उत्पादों के लिए कीमत विशेषता में एक्टिवेशन शुल्क शामिल ना करें. |
Nếu mua YouTube Premium, bạn sẽ được hưởng tất cả các lợi ích trong gói dịch vụ của mình trên mọi thiết bị mà bạn có thể truy cập vào YouTube. अगर आपके पास YouTube Premium है, तो आप ऐसे सभी डिवाइस पर अपनी सदस्यता के फ़ायदे ले पाएंगे जिन पर YouTube चलता है. |
Một số thiết bị di động và gói dịch vụ cho phép thanh toán trực tiếp qua nhà cung cấp dịch vụ di động để mua hàng trên Google Play và YouTube. कुछ मोबाइल डिवाइस और सर्विस प्लान Google Play और YouTube पर खरीदारी करने के लिए डायरेक्ट कैरियर बिलिंग इस्तेमाल कर सकते हैं. |
Một đại lý du lịch có nhóm quảng cáo cung cấp các gói dịch vụ cắm trại gia đình và nhắm mục tiêu chủ đề như Đi bộ đường dài và cắm trại. किसी ट्रैवल एजेंसी के एक विज्ञापन समूह में पारिवारिक कैंपिंग पैकेज की सुविधा शामिल है और वह हाइकिंग और कैंपिंग जैसे विषयों को टारगेट करती है. |
Tùy vào nhà cung cấp dịch vụ và gói dịch vụ, thiết bị của bạn có thể tự động kết nối với mạng dữ liệu có sẵn nhanh nhất của nhà cung cấp dịch vụ. आपकी मोबाइल और डेटा सेवा देने वाली कंपनी और सेवा योजना के आधार पर, आपका डिवाइस आपकी मोबाइल और डेटा सेवा देने वाली कंपनी के सबसे तेज़ उपलब्ध डेटा नेटवर्क से अपने आप कनेक्ट हो सकता है. |
Hãy tham khảo phần bên dưới để xem mỗi gói dịch vụ có tính phí liên quan đến những gói khác như thế nào và cách khắc phục hoặc tránh tình trạng đăng ký trùng lặp. यह जानें कि पैसे देकर दी जाने वाली सदस्यता दूसरी सदस्यताओं से कैसे जुड़ी हुई है और दोहरी सदस्यता को कैसे ठीक किया जा सकता है या उससे कैसे बचा जा सकता है. |
Hãy thiết lập gói YouTube dành cho gia đình để trở thành người quản lý gia đình và chia sẻ gói dịch vụ YouTube Premium hoặc YouTube Music Premium với tối đa 5 người khác trong gia đình bạn. साथ ही, अपने परिवार के ज़्यादा से ज़्यादा 5 दूसरे सदस्यों के साथ YouTube Premium या YouTube Music Premium की सदस्यता शेयर करें. |
Lưu ý: Nếu bạn không chắc liệu có thể dùng chế độ TTY hoặc tính năng Tin nhắn theo thời gian thực (RTT) với thiết bị và gói dịch vụ của mình không, hãy kiểm tra với nhà mạng. ध्यान दें: अगर अाप पक्के तौर पर यह नहीं जानते कि आप अपने डिवाइस और सर्विस प्लान के साथ टेलीटाइपराइटर (टीटीवाई) या आरटीटी (रीयल-टाइम में मैसेज भेजना) का इस्तेमाल कर सकते हैं या नहीं, तो अपनी मोबाइल और इंटरनेट सेवा देने वाली कंपनी से संपर्क करें. |
Bạn cũng có thể thêm phương thức thanh toán dự phòng để đảm bảo gói dịch vụ của bạn hoạt động liên tục, ngay cả khi hệ thống không thể tính phí vào phương thức thanh toán chính của bạn. आप पैसे चुकाने का बैकअप तरीका भी जोड़ सकते हैं. ऐसा करने से आपकी सदस्यता तब भी चालू रहेगी, जब आपके मुख्य तरीके से शुल्क नहीं लिया जा सकेगा. |
Khi trở thành thành viên YouTube Premium hoặc YouTube Music Premium, bạn sẽ tự động bị tính phí với số tiền là mức giá của gói dịch vụ vào đầu mỗi chu kỳ thanh toán mới cho đến khi bạn hủy gói dịch vụ đó. YouTube Premium या YouTube Music Premium की सदस्यता लेने पर, हर बिलिंग चक्र की शुरुआत में आपसे सदस्यता शुल्क अपने आप ले लिया जाएगा. ऐसा तब तक होता रहेगा, जब तक आप सदस्यता रद्द नहीं कर देते. |
आइए जानें वियतनामी
तो अब जब आप वियतनामी में Gói Dịch vụ के अर्थ के बारे में अधिक जानते हैं, तो आप सीख सकते हैं कि चयनित उदाहरणों के माध्यम से उनका उपयोग कैसे करें और कैसे करें उन्हें पढ़ें। और हमारे द्वारा सुझाए गए संबंधित शब्दों को सीखना याद रखें। हमारी वेबसाइट लगातार नए शब्दों और नए उदाहरणों के साथ अपडेट हो रही है ताकि आप उन अन्य शब्दों के अर्थ देख सकें जिन्हें आप वियतनामी में नहीं जानते हैं।
वियतनामी के अपडेटेड शब्द
क्या आप वियतनामी के बारे में जानते हैं
वियतनामी वियतनामी लोगों की भाषा है और वियतनाम में आधिकारिक भाषा है। यह 4 मिलियन से अधिक विदेशी वियतनामी के साथ-साथ वियतनामी आबादी के लगभग 85% की मातृभाषा है। वियतनामी भी वियतनाम में जातीय अल्पसंख्यकों की दूसरी भाषा है और चेक गणराज्य में एक मान्यता प्राप्त जातीय अल्पसंख्यक भाषा है। क्योंकि वियतनाम पूर्वी एशियाई सांस्कृतिक क्षेत्र से संबंधित है, वियतनामी भी चीनी शब्दों से काफी प्रभावित है, इसलिए यह वह भाषा है जिसमें ऑस्ट्रोएशियाटिक भाषा परिवार में अन्य भाषाओं के साथ सबसे कम समानताएं हैं।