वियतनामी में công tắc का क्या मतलब है?
वियतनामी में công tắc शब्द का क्या अर्थ है? लेख में वियतनामी में công tắc का उपयोग करने के तरीके के बारे में द्विभाषी उदाहरणों और निर्देशों के साथ-साथ पूर्ण अर्थ, उच्चारण की व्याख्या की गई है।
वियतनामी में công tắc शब्द का अर्थ स्विच है। अधिक जानने के लिए, कृपया नीचे विवरण देखें।
công tắc शब्द का अर्थ
स्विच
|
और उदाहरण देखें
Các nhà khoa học đã nghiên cứu hoạt động não của mọi người trong trường hợp "công tắc" và "cây cầu". शोधकर्ताओं ने उनके दिमाग की गतिविधी का अध्ययन किया, जो दोनो स्थतियों के बारे में सोच रहे हों। |
Bạn đang được đứng kế một công tắc Cái đó sẽ chuyển hướng đoàn tàu sang một đường ray thứ hai. आप उस बटन के पास खड़े हैं जिससे रेल का रुख दूसरी पटरी की ओर मोड़ा जा सकता है। |
Bạn có thể điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà, bao gồm cả đèn, công tắc, ổ cắm và bộ điều nhiệt bằng Trợ lý Google. आप अपनी Google Assistant का इस्तेमाल करके लाइट, स्विच, आउटलेट, थर्मोस्टैट के साथ-साथ दूसरे स्मार्ट होम डिवाइस नियंत्रित कर सकते हैं। |
Bạn có thể sử dụng Trợ lý Google để điều khiển các thiết bị tự động trong nhà như máy điều nhiệt, phích cắm hoặc công tắc hay đèn. आप अपनी Google Assistant के ज़रिए थर्मोस्टैट, प्लग या स्विच या लाइट जैसे घर के अपने आप चलने वाले डिवाइस नियंत्रित कर सकते हैं। |
● Nên có tay vịn chắc chắn ở cả hai bên, nếu được. Cũng nên có miếng chống trơn ở mỗi bậc và công tắc đèn ở cả phía trên và dưới cầu thang. ● हो सके तो सीढ़ियों के दोनों तरफ रेलिंग होनी चाहिए, वे फिसलनदार नहीं होनी चाहिए और ऊपर और नीचे रौशनी के लिए स्विच होने चाहिए। |
Nếu có các thiết bị kết nối Internet như máy điều nhiệt, đèn hoặc công tắc hoạt động được với Google, bạn có thể điều khiển ngôi nhà của mình bằng cách sử dụng Trợ lý Google. अगर आपके पास थर्मोस्टैट, लाइट या स्विच जैसे इंटरनेट से जुड़े ऐसे डिवाइस हैं जो Google के साथ काम करते हैं तो, आप Google Assistant के ज़रिए अपने घर की इन चीज़ों को भी नियंत्रित कर सकते हैं। |
Trong một cuộc khảo sát, khoảng 90% người được hỏi đồng ý để bật công tắc, cho một công nhân chết để cứu 5 người và các nghiên cứu khác, bao gồm một mô phỏng thực tế của tình trạng khó xử, đã tìm ra kết quả tương tự. एक सर्वेक्षण में, करीब ९०% लोगों ने कहा कि बटन दबा कर पाँच मज़दूरों को बचाने के लिए एक की मृत्यु होने देना सही है, कुछ और अध्ययनों में भी समान परिणाम मिले, जिनमें दुविधा का आभासी वास्तविकता में सतत अनुकरण (वर्चुअल रियलिटी सिमुलेशन) भी शामिल है। |
Có lẽ cần thời gian để làm vững mạnh mối quan hệ vợ chồng, nhưng điều đó là đáng công.—Nguyên tắc Kinh Thánh: 1 Cô-rinh-tô 13:4. पति-पत्नी के नाते अपना रिश्ता दोबारा मज़बूत करने में वक्त लग सकता है, पर आपकी मेहनत बेकार नहीं जाएगी।—पवित्र शास्त्र से सलाह: 1 कुरिंथियों 13:4. |
Bạn không thể có 2 nguyên tắc công bằng, dành cho bản thân và dành cho người khác. ज़ाहिर है, कि आप न्याय के दो सिद्धान्त नहीं अपना सकते, एक अपने लिये और एक बाकी सब के लिये । |
Ngày nay, thế gian thiếu các nguyên tắc công bình. आज दुनिया में धर्मी सिद्धांतों की भारी कमी है। |
Nô-ê vâng giữ những nguyên tắc công bình và tuân theo mệnh lệnh Ngài. नूह ने यहोवा के धर्मी सिद्धांतों और उसकी आज्ञाओं का पालन किया। |
Hiệp Ước Westphalia công nhận nguyên tắc về chủ quyền. वेस्टफेलीया की संधि ने हर राज्य को अपनी-अपनी सरकार बनाने का हक दिया। |
(Giê-rê-mi 25:4, 5) Nhưng Đức Giê-hô-va không thỏa hiệp các nguyên tắc công bình của Ngài. (यिर्मयाह 25:4,5) लेकिन यहोवा ने अपने धर्मी सिद्धांतों के मामले में कभी कोई समझौता नहीं किया। |
4 Vâng theo các nguyên tắc công chính của Đức Giê-hô-va không phải lúc nào cũng dễ. 4 यहोवा के नेक स्तरों के मुताबिक जीना हमेशा आसान नहीं होता। |
Một cách chính là tỏ ra trung thành với các nguyên tắc công bình của Đức Giê-hô-va. एक मुख्य तरीक़ा है यहोवा के धर्मी सिद्धान्तों के प्रति निष्ठावान रहने के द्वारा। |
Qua công lý, Đức Chúa Trời tìm cách chuộc loài người tội lỗi và đồng thời ủng hộ các nguyên tắc công bình. परमेश्वर के न्याय ने पापी मनुष्यों को छुटकारा देने, साथ ही धर्मी सिद्धान्तों का समर्थन करने का प्रयास किया। |
Càng học biết về các nguyên tắc công bình, chúng ta càng quen thuộc nhiều hơn với Đấng Thiết Lập những nguyên tắc đó. हम धर्मी उसूलों के बारे में जितना ज़्यादा सीखेंगे, उतना ज़्यादा हम उन उसूलों के बनानेवाले को अच्छी तरह जान पाएँगे। |
Vào ngày 13 tháng 4 năm 2015, FCC công bố quy tắc cuối cùng về các quy định "Net Neutralality" mới của mình. १३ अप्रैल २०१५ को, एफ़सीसी ने अपने नए "शुद्ध तटस्थता" नियमों पर अंतिम नियम प्रकाशित किया। |
35 Nguyên tắc công bình là trả giá tương xứng đã được phần đông người ta chấp nhận qua suốt lịch sử. ३५ ‘जैसे को तैसा’ देने का सिद्धान्त व्यापक रूप से पूरे इतिहास में स्वीकार किया गया है। |
Chúng ta cố gắng tỏ ra phải lẽ, và đồng thời không bao giờ xem nhẹ các nguyên tắc công bình. हम समझदारी से काम लेंगे मगर धर्मी सिद्धांतों के मामले में समझौता हरगिज़ नहीं करेंगे। |
Bí quyết để thành công là tình yêu thương—yêu thương Đức Giê-hô-va, luật pháp và các nguyên tắc công bình của ngài. (यिर्मयाह ४:१४) विजय की कुंजी प्रेम है—यहोवा के लिए प्रेम, उसके नियम, और उसके धर्मी सिद्धान्तों के लिए प्रेम। |
Cách tốt nhất để xây dựng đức tin nơi luật pháp và nguyên tắc công bình của Đức Chúa Trời là gì? परमेश्वर के जायज़ नियमों और सिद्धांतों पर अपना विश्वास मज़बूत करने का सबसे बेहतरीन तरीका क्या है? |
Hội thánh tín đồ Đấng Christ khác với thế gian vì tuân theo các nguyên tắc công bình của Đức Chúa Trời. मसीही कलीसिया के स्तर दुनिया के स्तरों से बहुत ऊँचे हैं क्योंकि कलीसिया परमेश्वर के धर्मी सिद्धांतों का सख्ती से पालन करती है। |
Chúng ta phải vâng lời Đức Chúa Trời và sống theo các nguyên tắc công bình của Ngài để được cứu rỗi. उद्धार पाने के लिए, हमें परमेश्वर की हर बात माननी चाहिए और उसके ऊँचे स्तरों पर चलना चाहिए। |
Khác với rất nhiều người ngày nay, chúng ta không vi phạm những nguyên tắc công bình, nhưng sẵn sàng hòa thuận. (भजन १३८:६) आज अनेक लोगों से भिन्न, हम धार्मिक सिद्धान्तों का उल्लंघन नहीं करते लेकिन सहमति के लिए राज़ी रहते हैं। |
आइए जानें वियतनामी
तो अब जब आप वियतनामी में công tắc के अर्थ के बारे में अधिक जानते हैं, तो आप सीख सकते हैं कि चयनित उदाहरणों के माध्यम से उनका उपयोग कैसे करें और कैसे करें उन्हें पढ़ें। और हमारे द्वारा सुझाए गए संबंधित शब्दों को सीखना याद रखें। हमारी वेबसाइट लगातार नए शब्दों और नए उदाहरणों के साथ अपडेट हो रही है ताकि आप उन अन्य शब्दों के अर्थ देख सकें जिन्हें आप वियतनामी में नहीं जानते हैं।
वियतनामी के अपडेटेड शब्द
क्या आप वियतनामी के बारे में जानते हैं
वियतनामी वियतनामी लोगों की भाषा है और वियतनाम में आधिकारिक भाषा है। यह 4 मिलियन से अधिक विदेशी वियतनामी के साथ-साथ वियतनामी आबादी के लगभग 85% की मातृभाषा है। वियतनामी भी वियतनाम में जातीय अल्पसंख्यकों की दूसरी भाषा है और चेक गणराज्य में एक मान्यता प्राप्त जातीय अल्पसंख्यक भाषा है। क्योंकि वियतनाम पूर्वी एशियाई सांस्कृतिक क्षेत्र से संबंधित है, वियतनामी भी चीनी शब्दों से काफी प्रभावित है, इसलिए यह वह भाषा है जिसमें ऑस्ट्रोएशियाटिक भाषा परिवार में अन्य भाषाओं के साथ सबसे कम समानताएं हैं।