Tra cứu nghĩa từ đầy đủ nhất

Giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng các từ trong Tiếng Ý, Tiếng Ấn Độ, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Đức

Các từ mới cập nhật của Tiếng Ý

cofano trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cofano trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cofano trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

giunto di dilatazione trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ giunto di dilatazione trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ giunto di dilatazione trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

a piedi trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ a piedi trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ a piedi trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

comodità trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ comodità trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ comodità trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

documentare trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ documentare trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ documentare trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

lamponi trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lamponi trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lamponi trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

uscita di emergenza trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ uscita di emergenza trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ uscita di emergenza trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

ideogrammi cinesi trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ideogrammi cinesi trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ideogrammi cinesi trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

linea trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ linea trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ linea trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

stetofonendoscopio trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ stetofonendoscopio trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stetofonendoscopio trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

buone maniere trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ buone maniere trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ buone maniere trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

disegnare trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ disegnare trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ disegnare trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

abbandonato trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ abbandonato trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ abbandonato trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

efficiente trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ efficiente trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ efficiente trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

accreditato trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ accreditato trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ accreditato trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

quello trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ quello trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quello trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

quelle trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ quelle trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quelle trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

contestare trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ contestare trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contestare trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

ritrovo trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ritrovo trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ritrovo trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

vigile trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vigile trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vigile trong Tiếng Ý.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ

संशोधन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संशोधन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संशोधन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गाँधी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गाँधी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गाँधी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बहुत सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बहुत सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बहुत सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मुझे माफ कर दो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मुझे माफ कर दो trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मुझे माफ कर दो trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विषम चक्रीय यौगिक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विषम चक्रीय यौगिक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विषम चक्रीय यौगिक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सीटी बजाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सीटी बजाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सीटी बजाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खिला पिलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खिला पिलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खिला पिलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बदतमीजी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बदतमीजी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बदतमीजी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अच्छे कपड़े पहनने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अच्छे कपड़े पहनने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अच्छे कपड़े पहनने वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मजिस्ट्रेट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मजिस्ट्रेट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मजिस्ट्रेट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गले से उतरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गले से उतरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गले से उतरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

एक छोटी रूपकमय कहानी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ एक छोटी रूपकमय कहानी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एक छोटी रूपकमय कहानी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ननिहाल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ननिहाल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ननिहाल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घड़ी का फीता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घड़ी का फीता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घड़ी का फीता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दूर्बीन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दूर्बीन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूर्बीन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मिनट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मिनट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मिनट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बुलाया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बुलाया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बुलाया trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संचार~माध्यम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संचार~माध्यम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संचार~माध्यम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छोटा बच्चा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छोटा बच्चा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छोटा बच्चा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संयुक्त राष्ट्र संघ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संयुक्त राष्ट्र संघ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संयुक्त राष्ट्र संघ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp

κλητική trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κλητική trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κλητική trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

δακτύλιος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ δακτύλιος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ δακτύλιος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Φασόλια trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Φασόλια trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Φασόλια trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Νορβηγία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Νορβηγία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Νορβηγία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ψωμί σικάλεως trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ψωμί σικάλεως trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ψωμί σικάλεως trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κατανοώ trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κατανοώ trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κατανοώ trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

υπομονετικός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ υπομονετικός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ υπομονετικός trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Μουσείο του Λούβρου trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Μουσείο του Λούβρου trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Μουσείο του Λούβρου trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ορχήστρα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ορχήστρα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ορχήστρα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ψαλίδα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ψαλίδα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ψαλίδα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κουστούμι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κουστούμι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κουστούμι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

διάφραγμα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ διάφραγμα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διάφραγμα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ωφέλιμος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ωφέλιμος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ωφέλιμος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

παμφάγος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ παμφάγος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ παμφάγος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

περνάω γρήγορα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ περνάω γρήγορα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ περνάω γρήγορα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εργολάβος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εργολάβος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εργολάβος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

σφήκα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ σφήκα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σφήκα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

καθίσταμαι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ καθίσταμαι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ καθίσταμαι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

συχνά trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ συχνά trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ συχνά trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức

unterteilt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ unterteilt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unterteilt trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Schalenfrucht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Schalenfrucht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schalenfrucht trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

verzichten auf trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ verzichten auf trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verzichten auf trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

mahnen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mahnen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mahnen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

unerwünscht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ unerwünscht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unerwünscht trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

beute trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ beute trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ beute trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Kaution trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Kaution trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Kaution trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

im Auftrag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ im Auftrag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ im Auftrag trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Umstände trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Umstände trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Umstände trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Tropfer trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Tropfer trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Tropfer trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

anlaufen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anlaufen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anlaufen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

ihrem trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ihrem trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ihrem trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

eilig trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ eilig trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eilig trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

bördeln trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bördeln trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bördeln trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Befunde trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Befunde trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Befunde trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Abwicklung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Abwicklung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Abwicklung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

sodass trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sodass trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sodass trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Schülerakte trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Schülerakte trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schülerakte trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Umschlag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Umschlag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Umschlag trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Japanisch-Chinesischer Krieg trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Japanisch-Chinesischer Krieg trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Japanisch-Chinesischer Krieg trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm